VẬT LIỆU ỐNG THÉP
ASTM A53 (Nhóm A và B): ống thép cacbon liền mạch và hàn dùng cho ứng dụng nhiệt độ trung bình đến cao và kết cấu.
ASTM A106 (Nhóm A và B): Quy cách kỹ thuật cho ống thép cacbon liền mạch dùng trong điều kiện nhiệt độ cao.
ASTM A333 (Gr 1-11): Quy cách kỹ thuật cho ống liền mạch và ống hàn dùng cho dịch vụ nhiệt độ thấp
ASTM A335 (Nhóm P1 đến P92): Quy cách kỹ thuật cho ống thép hợp kim ferrit liền mạch dùng trong điều kiện nhiệt độ cao.
ASTM A312 (TP 304, 316, 321, 347, v.v.): Tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép không gỉ Austenit liền mạch, hàn đường thẳng và hàn gia công nguội, dùng cho môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn nói chung.
ASTM A790: Quy chuẩn kỹ thuật cho ống thép song pha và siêu song pha liền mạch (UNS S32205/31803 và UNS S32750/32760)
VẬT LIỆU VAN ĐÚC
Van đúc có thân ngoài bằng thép đúc:
ASTM A216 (WCA, WBC, WCC): Quy cách kỹ thuật cho các sản phẩm đúc thép cacbon dùng cho van, mặt bích, phụ kiện hoặc các bộ phận chịu áp suất khác dùng trong môi trường nhiệt độ cao và có chất lượng phù hợp để lắp ráp với các sản phẩm đúc khác hoặc các bộ phận thép rèn bằng phương pháp hàn nóng chảy.
ASTM A217: Quy chuẩn kỹ thuật cho các sản phẩm đúc thép, thép không gỉ mactenxit và thép hợp kim dùng cho van, mặt bích, phụ kiện và các bộ phận chịu áp lực khác, chủ yếu được thiết kế cho môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn.
ASTM A351 (CF8, CF8M): Quy cách kỹ thuật cho các sản phẩm đúc thép dùng cho van, mặt bích, phụ kiện và các bộ phận chịu áp suất khác, chủ yếu dùng cho môi trường nhiệt độ thấp.
VẬT LIỆU ỐNG RÈN
Danh mục này bao gồm các vật liệu thông dụng được sử dụng cho các phụ kiện hàn ổ cắm và ren theo tiêu chuẩn ASME B16.11 (phụ kiện rèn), van có thân rèn (ví dụ: van API 602 / BS 5351 và BS 5352), và mặt bích thép theo tiêu chuẩn ASME B16.5.
ASTM A105: Quy chuẩn kỹ thuật cho các cấu kiện đường ống bằng thép cacbon rèn, bao gồm mặt bích, phụ kiện, van và các bộ phận tương tự, dùng trong hệ thống áp suất ở điều kiện nhiệt độ môi trường và nhiệt độ cao hơn.
ASTM A182: Tiêu chuẩn này quy định về mặt bích ống thép hợp kim và thép không gỉ được rèn hoặc cán, phụ kiện rèn, van và các bộ phận dùng cho môi trường nhiệt độ cao.
ASTM A350: Quy chuẩn kỹ thuật cho một số loại mặt bích rèn hoặc cán vòng, phụ kiện rèn và van làm từ thép cacbon và thép hợp kim thấp dùng cho môi trường nhiệt độ thấp.
Bài viết này phân tích chi tiết thành phần hóa học, tính chất cơ học và tiêu chí lựa chọn vật liệu ống rèn.
ASTM A234 (WPA, WPB, WPC): Quy chuẩn kỹ thuật cho các phụ kiện bằng thép cacbon và thép hợp kim rèn, có cấu trúc liền mạch và hàn.
ASTM A420: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho các phụ kiện đường ống bằng thép cacbon rèn và thép hợp kim dùng trong điều kiện nhiệt độ thấp.
ASTM A403: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho các phụ kiện đường ống bằng thép không gỉ austenit rèn.
VẬT LIỆU BU LÔNG ĐINH TÁN
ASTM A193: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho vật liệu bu lông đinh tán bằng hợp kim và thép không gỉ dùng cho bình chịu áp lực, van, mặt bích và phụ kiện trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc áp suất cao, hoặc các ứng dụng đặc biệt khác.
ASTM A320: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho vật liệu bu lông thép hợp kim và thép không gỉ dùng trong môi trường nhiệt độ thấp.
ASTM A194: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho vật liệu đai ốc thép lục giác phù hợp với bu lông đinh tán A193 và A320.
Thời gian đăng bài: 23/03/2022
