SA-106Gr.C là loại ống thép liền mạch theo tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM). Loại ống thép này chủ yếu được sử dụng cho các bộ phận chịu áp lực trong môi trường nhiệt độ cao. Thành phần hóa học của nó bao gồm các nguyên tố như cacbon, mangan, phốt pho, lưu huỳnh và silic. Hàm lượng cacbon thường nằm trong khoảng 0,27%-0,33%, hàm lượng mangan khoảng 0,87%-1,13%, và hàm lượng silic là 0,10%-0,30%. Hàm lượng phốt pho và lưu huỳnh được giới hạn nghiêm ngặt, phốt pho không vượt quá 0,035%, và lưu huỳnh không vượt quá 0,035%. Hàm lượng cacbon và mangan thích hợp giúp ống thép có độ bền tốt, còn silic giúp cải thiện khả năng khử oxy và độ bền của thép.
Đầu tiên, các tính chất cơ học củaỐng thép liền mạch SA-106Gr.C
Độ bền kéo: Độ bền kéo của ống thép liền mạch SA-106Gr.C thường nằm trong khoảng 483-648MPa. Mức độ bền này cho phép nó chịu được lực căng dọc trục cao. Ví dụ, trong các thiết bị nhiệt độ và áp suất cao như nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt, khi áp suất môi chất bên trong tạo ra lực căng, ống thép có thể chống lại lực căng này một cách hiệu quả và ngăn ngừa sự đứt gãy.
Giới hạn chảy: Giới hạn chảy không được nhỏ hơn 276MPa. Giới hạn chảy là ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu xuất hiện biến dạng dẻo rõ rệt. Đặc tính này đảm bảo rằng ống thép sẽ không dễ bị biến dạng không thể phục hồi sau khi chịu một áp suất nhất định. Điều này rất cần thiết để duy trì hình dạng và chức năng bình thường của đường ống, đặc biệt là trong môi trường làm việc nhiệt độ và áp suất cao. Ngăn ngừa biến dạng đường ống là một trong những yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn vận hành thiết bị.
Độ giãn dài: Độ giãn dài không được nhỏ hơn 22%. Độ giãn dài phản ánh độ bền của vật liệu. Độ giãn dài thích hợp cho phép ống thép biến dạng ở một mức độ nhất định mà không bị gãy khi chịu tác động của một lực bên ngoài nhất định. Điều này rất quan trọng khi làm việc trong các điều kiện phức tạp như ứng suất nhiệt. Trong quá trình khởi động, tắt máy hoặc thay đổi điều kiện làm việc của thiết bị, đường ống sẽ chịu ứng suất nhiệt do thay đổi nhiệt độ. Độ giãn dài đủ có thể thích ứng hiệu quả với sự thay đổi ứng suất này mà không bị hư hại.
Thứ hai, quy trình xử lý nhiệt và các đặc tính cấu trúc của ống thép liền mạch SA-106Gr.C.
Loại ống thép này thường cần xử lý nhiệt thích hợp để tối ưu hóa hiệu suất. Xử lý chuẩn hóa thường được sử dụng, và nhiệt độ chuẩn hóa thường nằm trong khoảng 870-940℃. Chuẩn hóa có thể tinh luyện hạt, cải thiện độ bền và độ dẻo dai của thép, và giúp ống thép đạt được các tính chất cơ học tổng thể tốt. Sau khi xử lý chuẩn hóa, cấu trúc luyện kim của ống thép chủ yếu là perlit và ferit. Cấu trúc này giúp ống thép duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
Thứ ba, đặc điểm quy trình sản xuất ống thép liền mạch SA-106Gr.C.
Quá trình cán nóng: Trong quy trình sản xuất, cán nóng là một quy trình phổ biến. Sau khi phôi thép được nung nóng đến nhiệt độ thích hợp, phôi thép được dần dần biến thành ống thép liền mạch thông qua tác động cán của con lăn. Quá trình cán nóng có hiệu suất sản xuất cao và có thể đảm bảo các đặc tính cơ học cơ bản của ống thép, nhưng độ chính xác về kích thước tương đối thấp. Tuy nhiên, thông qua các quá trình hoàn thiện tiếp theo, độ chính xác về kích thước của ống thép có thể đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn.
Quá trình kéo nguội (tùy chọn): Trong một số trường hợp yêu cầu độ chính xác kích thước cao hơn, quá trình kéo nguội cũng có thể được sử dụng. Kéo nguội là quá trình kéo ống thép ở nhiệt độ phòng và sử dụng khuôn để làm cho ống thép đạt được kích thước chính xác hơn và chất lượng bề mặt tốt. Tuy nhiên, quá trình kéo nguội có hiệu suất sản xuất thấp và chi phí tương đối cao.
Thứ tư, khả năng chịu nhiệt và lĩnh vực ứng dụng của ống thép liền mạch SA-106Gr.C.
Khả năng chịu nhiệt: Ống thép liền mạch SA-106Gr.C có khả năng chịu nhiệt tốt và có thể hoạt động ổn định trong thời gian dài trong môi trường nhiệt độ cao. Phạm vi nhiệt độ mà nó có thể chịu được thường nằm trong khoảng từ -29℃ đến 427℃. Trong phạm vi nhiệt độ này, các tính chất cơ học và độ ổn định hóa học của ống thép có thể được duy trì ở mức tốt, đáp ứng nhu cầu của nhiều thiết bị hoạt động ở nhiệt độ cao.
Lĩnh vực ứng dụng: Tại Vô Tích, ngành công nghiệp địa phương, loại ống thép này chủ yếu được sử dụng trong các ngành hóa dầu, điện lực, nồi hơi và các ngành khác. Trong ngành hóa dầu, nó được sử dụng để vận chuyển các sản phẩm dầu mỏ ở nhiệt độ và áp suất cao, nguyên liệu hóa chất, hơi nước và các môi chất khác; trong ngành điện lực, nó được sử dụng để chế tạo ống siêu nhiệt, ống tái nhiệt và các bộ phận khác của nồi hơi, và chịu được tác động của hơi nước ở nhiệt độ cao; trong ngành nồi hơi, với vai trò là đường ống chịu áp lực chính, đảm bảo hoạt động an toàn của nồi hơi.
Thời gian đăng bài: 19/06/2025
