Đường kính khác nhau
Có hàng tá điểm khác biệt giữa ống thép và ống mềm. Thứ nhất, chúng có đường kính khác nhau và được đo theo những cách khác nhau. Khi xác định kích thước, điều quan trọng cần nhớ là đường kính trong của ống được tính toán dựa trên kích thước ống mềm.
Ống được tính toán dựa trên đường kính ngoài. Ống thép thích hợp cho các ứng dụng lớn hơn, trong khi ống chủ yếu phục vụ cho các ứng dụng nhỏ hơn.
Một yếu tố phân biệt quan trọng khác là hình dạng và độ dày thành ống. Thông thường, ống thép được cung cấp theo tiết diện tròn. Ống cũng có thể có hình tròn, nhưng cũng có thể có hình vuông và hình chữ nhật.
Việc nhận biết các yếu tố đó rất quan trọng vì nó liên quan trực tiếp đến độ dày thành ống. Tính toán độ dày thành ống giúp xác định độ bền của ống thép đó. Độ bền của mỗi ống thép phụ thuộc vào mục đích sử dụng của nó.
Dung sai và ứng dụng
Điểm khác biệt chính giữa ống thép và đường ống nằm ở dung sai và quy trình ứng dụng. Thông thường, đường ống được dùng để vận chuyển hoặc phân phối khí và chất lỏng. Do đó, việc nắm rõ khả năng chịu tải và dung sai của đường ống là rất quan trọng.
Ống thép được sử dụng cho mục đích kết cấu. Chúng được dùng để chế tạo các trục quay trong ngành nông nghiệp, chẳng hạn.
Các quy trình sản xuất cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sự khác biệt này. Thông thường, các loại ống đòi hỏi mức độ xử lý, thử nghiệm và kiểm tra chuyên sâu hơn.
Điều này làm chậm phương thức phân phối. Mặt khác, các ứng dụng ống thép dễ tiếp cận hơn và thường được sản xuất hàng loạt.
Ngoài ra, sản xuất ống thép tốn kém hơn vì đòi hỏi nhiều nhân công, năng lượng và nguyên vật liệu. Việc chế tạo ống thép dễ quản lý hơn, giúp giảm chi phí sản phẩm.
Độ dày thành
Độ dày thành ống là một yếu tố quan trọng cần phân biệt giữa ống mềm và ống mềm.
Độ dày của ống thường được chỉ định bằng thước đo (gauge) đối với ống mỏng và bằng phân số của inch hoặc milimét đối với ống dày hơn. Phạm vi thông thường của ống là 20 gauge, tương đương với 0,035 inch, cho đến độ dày 2 inch.
Độ dày thành ống được gọi là độ dày tiêu chuẩn của ống. Các tiêu chuẩn ống phổ biến nhất là:
• SCH20,
• SCH40,
• và SCH80.
SCH40 là loại phổ biến nhất, còn SCH80 thì khá nặng.
Vật liệu
Vật liệu dùng để chế tạo mỗi loại ống khác nhau, dẫn đến giá thành cao hơn. Ống chủ yếu được làm từ thép carbon và thép hợp kim thấp. Trong khi đó, ống mềm có thể được làm từ:
- Thép
- Nhôm
- Thau
- Đồng
- Chrome
- Thép không gỉ
Một điểm khác biệt nữa là thành phần hóa học của mỗi vật thể. Các nguyên tố hóa học chính của ống dẫn là:
- Cacbon
- Mangan
- Lưu huỳnh
- Phốt pho
- Silicon.
Thời gian đăng bài: 22/01/2022
