Các phương pháp kiểm tra và đánh giá tính chất cơ học của ống thép liền mạch

Các phương pháp phổ biến để kiểm tra các tính chất cơ học củaống thép liền mạchCác thử nghiệm này chủ yếu bao gồm thử nghiệm kéo và thử nghiệm va đập. Nguyên lý của các phương pháp thử nghiệm này sẽ được giải thích bên dưới, và cách thu được các thông số tính chất cơ học quan trọng từ dữ liệu thử nghiệm cũng sẽ được trình bày.

1. Thử nghiệm kéo: Thử nghiệm kéo là một phương pháp kiểm tra tính chất cơ học thường được sử dụng để đánh giá độ bền, độ dẻo và độ dai của vật liệu. Trong quá trình thử nghiệm, một mẫu chuẩn được kéo giãn dưới lực căng tăng dần cho đến khi đứt. Các thông số hiệu suất chính sau đây có thể thu được từ thử nghiệm kéo:
1) Giới hạn chảy: Là ứng suất kéo mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo và không thể đảo ngược, thường tương ứng với điểm lệch 0,2% trên đường cong ứng suất-biến dạng.
2) Độ bền kéo: Ứng suất tối đa mà vật liệu đạt được trong thử nghiệm kéo, tức là độ bền kéo, tương ứng với điểm cao nhất trên đường cong ứng suất-biến dạng.
3) Độ giãn dài: Độ biến dạng kéo của mẫu trước khi gãy, thường được biểu thị bằng phần trăm, được sử dụng để đánh giá tính dẻo của vật liệu.
4) Giảm diện tích: Sự giảm diện tích mặt cắt ngang của mẫu vật sau khi gãy cũng là một chỉ số về độ bền của vật liệu.

2. Thử nghiệm va đập: Thử nghiệm va đập được sử dụng để đánh giá khả năng chịu va đập của vật liệu khi chịu tải trọng va đập đột ngột. Các thử nghiệm va đập phổ biến bao gồm thử nghiệm va đập kiểu Charpy V và thử nghiệm va đập Izod. Trong các thử nghiệm này, mẫu vật được va đập ở một độ cao nhất định và sau đó quan sát sự gãy vỡ của mẫu vật. Các thông số hiệu suất chính sau đây có thể thu được từ thử nghiệm va đập:
1) Độ bền va đập: Năng lượng mà mẫu vật hấp thụ có liên quan đến hình dạng gãy vỡ trong quá trình va đập. Nó thường được biểu thị bằng năng lượng va đập hấp thụ hoặc diện tích biến dạng trong quá trình gãy vỡ.

Nguyên tắc và phân tích dữ liệu:
1) Nguyên lý của phép thử kéo: Phép thử kéo đo độ bền và độ dẻo của vật liệu bằng cách tác dụng lực kéo dọc trục để gây ra biến dạng kéo của mẫu thử. Dựa vào tải trọng tác dụng và biến dạng của mẫu thử, có thể thu được đường cong ứng suất-biến dạng. Các thông số hiệu suất chính có thể được xác định từ các điểm đặc trưng trên đường cong (như điểm chảy và điểm bền kéo) và hình dạng của đường cong.
2) Nguyên lý thử nghiệm va đập: Thử nghiệm va đập áp dụng tải trọng va đập và quan sát hình thái gãy vỡ của mẫu vật dưới tác động va đập để đánh giá độ dẻo dai và khả năng chống va đập của vật liệu. Độ dẻo dai va đập thường được biểu thị bằng cách đo năng lượng va đập mà mẫu vật hấp thụ trước khi bị vỡ.

Các bước để thu được các thông số hiệu suất cơ học chính từ dữ liệu thử nghiệm bao gồm:
1) Ghi dữ liệu và vẽ đồ thị: Trong thí nghiệm kéo, dữ liệu về tải trọng và biến dạng của mẫu được ghi lại để vẽ đồ thị ứng suất-biến dạng. Trong thí nghiệm va đập, năng lượng va đập mà mẫu hấp thụ được ghi lại.
2) Tính toán các thông số hiệu suất: Xác định giới hạn chảy, độ bền kéo, độ giãn dài và các thông số khác từ đường cong ứng suất-biến dạng. Đối với thử nghiệm va đập, ghi trực tiếp giá trị độ dai va đập của mẫu.
3) So sánh và phân tích: So sánh các thông số hiệu suất thu được với các giá trị tiêu chuẩn hoặc các vật liệu khác để đánh giá chất lượng và khả năng ứng dụng của vật liệu.

Tóm lại, thử nghiệm kéo và thử nghiệm va đập là những phương pháp phổ biến để đánh giá các tính chất cơ học của ống thép liền mạch. Bằng cách phân tích dữ liệu thử nghiệm, có thể thu được các thông số quan trọng về độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống va đập, cung cấp tài liệu tham khảo quan trọng cho các ứng dụng kỹ thuật.


Thời gian đăng bài: 08/05/2025

Chúng tôi sử dụng cookie để cung cấp trải nghiệm duyệt web tốt hơn, phân tích lưu lượng truy cập trang web và cá nhân hóa nội dung. Bằng cách sử dụng trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.

Chấp nhận