Ống liền mạch là gì?
Ống liền mạch được làm từ phôi thép tròn (khối thép hình trụ đặc được đúc từ thép thô). Phôi này sau đó được nung nóng, kéo giãn và ép hoặc kéo quanh một khuôn. Sau đó, nó được đục xuyên qua tâm bằng khuôn và trục định hình, làm tăng đường kính trong và giảm đường kính ngoài. Mặc dù ống liền mạch được sản xuất với nhiều kích cỡ khác nhau, nhưng khi đường kính ống tăng lên thì chi phí sản xuất cũng tăng theo. Tên gọi "liền mạch" xuất phát từ việc nó không có mối nối. Ống liền mạch được sử dụng rộng rãi trong đường ống công nghiệp, đường ống điện, đóng tàu, bình áp lực, xây dựng và công nghiệp hóa chất.
Ống hàn là gì?
Ống hàn được sản xuất bằng cách tạo hình nguội các dải thép, tấm hoặc phiến thép thành hình tròn bằng máy cán hoặc máy uốn tấm. Sau đó, ống được hàn có hoặc không có vật liệu phụ bằng nguồn năng lượng cao. Ống hàn có thể được sản xuất với kích thước lớn mà không có bất kỳ hạn chế nào về kích thước. Ống hàn thường được sử dụng để vận chuyển nước, dầu hoặc khí với số lượng lớn.
Ống liền mạch so với ống hàn
Từ các đoạn văn trên, rõ ràng là ống liền mạch và ống hàn khác nhau về quy trình sản xuất. Các điểm khác biệt khác được liệt kê trong bảng đính kèm bên dưới.
| STT | Tham số | Ống liền mạch | Ống hàn |
| 1 | Sức mạnh | Có khả năng chịu được áp lực và tải trọng lớn hơn vì không có đường nối yếu. | Nhờ quá trình hàn, chúng được cho là chịu được áp suất và tải trọng thấp hơn 20% so với ống liền mạch. |
| 2 | Chiều dài | Chiều dài tương đối ngắn hơn do khó khăn trong quá trình sản xuất. | Có thể được sản xuất thành các đoạn dài liên tục. |
| 3 | Kích cỡ | Được sản xuất với kích thước danh nghĩa 24 inch hoặc nhỏ hơn. | Không có giới hạn về kích thước sản xuất như vậy. |
| 4 | Khả năng chống ăn mòn | Ít bị ăn mòn hơn, có nghĩa là khả năng chống ăn mòn tốt hơn. | Các khu vực hàn dễ bị ăn mòn hơn, nghĩa là khả năng chống ăn mòn kém hơn. |
| 5 | Chất lượng bề mặt | Bề mặt thô ráp do quá trình ép đùn | Bề mặt nhẵn mịn, chất lượng cao hơn so với ống liền mạch. |
| 6 | Kinh tế | Đắt hơn | Về mặt kinh tế hơn |
| 7 | Quy trình sản xuất | Quy trình mua sắm phức tạp, thời gian thực hiện dài. | Quy trình mua sắm đơn giản hơn, thời gian thực hiện ngắn hơn. |
| 8 | Các bài kiểm tra | Ống liền mạch không cần kiểm tra độ bền mối hàn. | Cần phải kiểm tra trước khi sử dụng. |
| 9 | Ứng dụng | Thích hợp cho môi trường áp suất, nhiệt độ cao và ăn mòn. | Thường được sử dụng trong môi trường ít ăn mòn và áp suất thấp. |
| 10 | Tính khả dụng | Số lượng ít hơn, chủng loại vật liệu hạn chế, thời gian giao hàng lâu hơn. | Có sẵn nhiều loại vật liệu khác nhau; thời gian giao hàng ngắn hơn. |
| 11 | Độ dày thành | Độ dày thành không đồng nhất dọc theo chiều dài, thành càng dày thì càng nặng. | Độ dày thành đồng nhất hơn so với loại liền mạch, mỏng hơn. |
| 12 | Hình bầu dục | Độ oval và độ tròn tốt hơn | Độ méo mó và độ tròn kém hơn so với sản phẩm liền mạch. |
| 13 | Kiểm tra bề mặt bên trong | Không thể kiểm tra | Có thể kiểm tra bề mặt bên trong trước khi sản xuất. |
Thời gian đăng bài: 18/01/2022
